Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Los Angeles Galaxy |
||||
37' | 0-1 | Paintsil J. | ||
46' | (14)↑(3)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 46' | |||
55' | (10)↑(28)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 60' | |||
72' | 0-2 | Joveljic D. | ||
(16)↑(10)↓ | 76' | |||
(6)↑(23)↓ | 79' | |||
86' | (27)↑(9)↓ | |||
86' | (19)↑(7)↓ | |||
90' | 0-3 | Cuevas M. | ||
90' | (25)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Los Angeles Galaxy |
||||
San Jose Earthquakes | Los Angeles Galaxy | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
610 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |