Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati |
||||
53' | 0-1 | Bucha P. | ||
Lopez H. | 1-1 | 57' | ||
64' | (7)↑(17)↓ | |||
64' | (14)↑(21)↓ | |||
Espinoza C. | 2-1 | 72' | ||
75' | (22)↑(4)↓ | |||
(3)↑(29)↓ | 75' | |||
(16)↑(9)↓ | 75' | |||
75' | (27)↑(19)↓ | |||
78' | 2-2 | Kubo Y. | ||
80' | 2-3 | Kubo Y. | ||
84' | (15)↑(23)↓ | |||
(6)↑(30)↓ | 84' | |||
(19)↑(14)↓ | 84' | |||
87' | 2-4 | Kubo Y. | ||
(28)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs FC Cincinnati |
||||
San Jose Earthquakes | FC Cincinnati | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
560 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
10 |
|
Ném biên |
|
14 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |