Diễn biến chính San Jose Earthquakes vs Colorado Rapids |
||||
10' | 0-1 | Rafael Navarro | ||
(94)↑(3)↓ | 56' | |||
60' | 0-2 | Rafael Navarro | ||
(28)↑(9)↓ | 62' | |||
(16)↑(6)↓ | 62' | |||
(19)↑(11)↓ | 62' | |||
(17)↑(15)↓ | 74' | |||
80' | 0-3 | Bassett C. | ||
85' | (77)↑(9)↓ | |||
85' | (11)↑(14)↓ | |||
85' | (8)↑(91)↓ | |||
90' | (99)↑(18)↓ | |||
90' | (24)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê San Jose Earthquakes vs Colorado Rapids |
||||
San Jose Earthquakes | Colorado Rapids | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Pha tấn công |
|
28 |
12 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |