Số liệu thống kê Samtredia vs Dinamo Tbilisi |
||||
Samtredia | Dinamo Tbilisi | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
116 |