Diễn biến chính Samsunspor vs Pendikspor |
||||
(48)↑(13)↓ | 58' | |||
(98)↑(7)↓ | 58' | |||
67' | (21)↑(17)↓ | |||
72' | (13)↑(33)↓ | |||
72' | (58)↑(66)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 85' | |||
(36)↑(21)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Samsunspor vs Pendikspor |
||||
Samsunspor | Pendikspor | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
28 |
|
Ném biên |
|
30 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |