Diễn biến chính Samsunspor vs Fenerbahce |
||||
(9)↑(7)↓ | 59' | |||
(6)↑(48)↓ | 59' | |||
62' | 0-1 | Dzeko E. | ||
64' | (17)↑(20)↓ | |||
(88)↑(11)↓ | 71' | |||
78' | (16)↑(4)↓ | |||
78' | (22)↑(9)↓ | |||
85' | (28)↑(35)↓ | |||
85' | (53)↑(8)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 86' | |||
(20)↑(16)↓ | 86' | |||
90' | 0-2 | Szymanski S. |
Số liệu thống kê Samsunspor vs Fenerbahce |
||||
Samsunspor | Fenerbahce | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |