Diễn biến chính Sampion Celje vs Hajdina |
||||
1-0 | 2' | |||
11' | 1-1 | |||
2-1 | 45' | |||
3-1 | 65' |
Số liệu thống kê Sampion Celje vs Hajdina |
||||
Sampion Celje | Hajdina | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
12 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
113 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |