Diễn biến chính Salford City vs Wrexham |
||||
Vassell T. | 1-0 | 6' | ||
Watt E. | 2-0 | 16' | ||
41' | 2-1 | Dalby S. | ||
Smith M. | 3-1 | 56' | ||
(32)↑(29)↓ | 56' | |||
62' | (26)↑(18)↓ | |||
(30)↑(18)↓ | 69' | |||
(8)↑(39)↓ | 69' | |||
80' | (17)↑(29)↓ | |||
80' | (11)↑(6)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 86' | |||
89' | (19)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Salford City vs Wrexham |
||||
Salford City | Wrexham | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
51% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
111 |
|
Đánh đầu |
|
67 |
49 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |