Diễn biến chính Salford City vs Grimsby Town |
||||
1' | 0-1 | Barrington L. | ||
Stockton C. | 1-1 | 15' | ||
45' | 1-2 | Barrington L. | ||
61' | (16)↑(20)↓ | |||
(37)↑(18)↓ | 63' | |||
(22)↑(11)↓ | 63' | |||
67' | (21)↑(11)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 75' | |||
(8)↑(33)↓ | 76' | |||
80' | (3)↑(32)↓ | |||
80' | (15)↑(22)↓ | |||
80' | (25)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Salford City vs Grimsby Town |
||||
Salford City | Grimsby Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
84 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
40 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
38 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
19 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |