Diễn biến chính Salford City vs Grimsby Town |
||||
39' | 0-1 | Clifton H. | ||
(54)↑(24)↓ | 68' | |||
70' | 0-2 | Toby Mullarkey | ||
(11)↑(3)↓ | 73' | |||
76' | (42)↑(4)↓ | |||
80' | (11)↑(7)↓ | |||
84' | 0-3 | Rose D. | ||
89' | (35)↑(32)↓ | |||
89' | (34)↑(19)↓ | |||
(51)↑(8)↓ | 90' | |||
(47)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Salford City vs Grimsby Town |
||||
Salford City | Grimsby Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
12 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |