Diễn biến chính Salernitana vs Napoli |
||||
13' | 0-1 | Raspadori G. | ||
68' | (18)↑(81)↓ | |||
69' | (7)↑(77)↓ | |||
(5)↑(17)↓ | 69' | |||
(8)↑(99)↓ | 69' | |||
(19)↑(22)↓ | 69' | |||
(20)↑(87)↓ | 77' | |||
77' | (29)↑(21)↓ | |||
(11)↑(30)↓ | 81' | |||
82' | 0-2 | Elmas E. | ||
86' | (24)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Salernitana vs Napoli |
||||
Salernitana | Napoli | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
543 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |