Diễn biến chính Salernitana vs Lazio |
||||
43' | 0-1 | Immobile C. | ||
(66)↑(23)↓ | 46' | |||
Kastanos G. | 1-1 | 55' | ||
(99)↑(8)↓ | 61' | |||
(17)↑(5)↓ | 62' | |||
62' | (23)↑(29)↓ | |||
62' | (9)↑(20)↓ | |||
Candreva A. | 2-1 | 66' | ||
69' | (19)↑(17)↓ | |||
69' | (18)↑(7)↓ | |||
(25)↑(20)↓ | 73' | |||
81' | (5)↑(32)↓ | |||
(28)↑(98)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Salernitana vs Lazio |
||||
Salernitana | Lazio | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |