Diễn biến chính Salernitana vs AS Roma |
||||
51' | 0-1 | Dybala P. | ||
(7)↑(6)↓ | 62' | |||
(20)↑(26)↓ | 62' | |||
66' | 0-2 | Pellegrini Lo. | ||
Kastanos G. | 1-2 | 70' | ||
71' | (22)↑(21)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 73' | |||
(66)↑(23)↓ | 73' | |||
(59)↑(27)↓ | 79' | |||
79' | (59)↑(92)↓ | |||
88' | (3)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Salernitana vs AS Roma |
||||
Salernitana | AS Roma | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
618 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
9 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |