Diễn biến chính Saint Mirren vs Motherwell |
||||
O''Hara M. | 50' | |||
(10)↑(16)↓ | 68' | |||
(9)↑(19)↓ | 69' | |||
(20)↑(7)↓ | 78' | |||
(21)↑(11)↓ | 82' | |||
87' | (18)↑(8)↓ | |||
87' | (14)↑(24)↓ | |||
90' | (16)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Saint Mirren vs Motherwell |
||||
Saint Mirren | Motherwell | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
38 |
|
Ném biên |
|
25 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |