Diễn biến chính Saint Mirren vs Celtic FC |
||||
1' | 0-1 | Maeda D. | ||
6' | 0-2 | O''Riley M. | ||
Olutoyosi Tajudeen Olusanya | 45' | |||
55' | (13)↑(7)↓ | |||
60' | 0-3 | Taylor G. | ||
63' | (4)↑(17)↓ | |||
63' | (11)↑(38)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 65' | |||
(42)↑(8)↓ | 65' | |||
71' | (19)↑(8)↓ | |||
71' | (41)↑(28)↓ | |||
(21)↑(15)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Saint Mirren vs Celtic FC |
||||
Saint Mirren | Celtic FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
9 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
272 |
|
Số đường chuyền |
|
733 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
175 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
113 |