Diễn biến chính Saint Johnstone vs Motherwell |
||||
McGowan R. | 1-0 | 3' | ||
29' | 1-1 | Bair T. | ||
(13)↑(6)↓ | 35' | |||
61' | (38)↑(11)↓ | |||
(10)↑(29)↓ | 61' | |||
(50)↑(15)↓ | 61' | |||
81' | (19)↑(17)↓ | |||
(23)↑(11)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Motherwell |
||||
Saint Johnstone | Motherwell | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
152 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |