Diễn biến chính Saint Johnstone vs Motherwell |
||||
Clark N. | 1-0 | 17' | ||
Considine A. | 2-0 | 27' | ||
46' | (14)↑(22)↓ | |||
61' | (3)↑(8)↓ | |||
68' | 2-1 | Blaney S. | ||
74' | 2-2 | Biereth M. | ||
(15)↑(10)↓ | 75' | |||
(7)↑(9)↓ | 89' | |||
90' | (18)↑(24)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Motherwell |
||||
Saint Johnstone | Motherwell | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |