Diễn biến chính Saint Johnstone vs Hibernian |
||||
46' | (32)↑(2)↓ | |||
56' | (33)↑(4)↓ | |||
Carey G. | 1-0 | 57' | ||
(9)↑(13)↓ | 72' | |||
73' | (23)↑(6)↓ | |||
(4)↑(46)↓ | 84' | |||
(23)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Hibernian |
||||
Saint Johnstone | Hibernian | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
2 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |