Diễn biến chính Saint Johnstone vs Hibernian |
||||
May S. | 1-0 | 25' | ||
32' | 1-1 | Stevenson L. | ||
48' | Jeggo J. | |||
(22)↑(10)↓ | 61' | |||
68' | (18)↑(26)↓ | |||
(29)↑(26)↓ | 73' | |||
85' | (2)↑(23)↓ | |||
(23)↑(34)↓ | 86' | |||
90' | (13)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Hibernian |
||||
Saint Johnstone | Hibernian | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
50% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
64 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
37 |
|
Ném biên |
|
25 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |