Diễn biến chính Saint Johnstone vs Heart of Midlothian |
||||
23' | 0-1 | Clark N.(OW) | ||
(12)↑(20)↓ | 46' | |||
57' | (14)↑(18)↓ | |||
57' | (77)↑(20)↓ | |||
Clark N. | 1-1 | 68' | ||
76' | 1-2 | Vargas K. | ||
(22)↑(10)↓ | 80' | |||
(27)↑(16)↓ | 80' | |||
85' | (7)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Heart of Midlothian |
||||
Saint Johnstone | Heart of Midlothian | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
19 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |