Diễn biến chính Saint Johnstone vs Aberdeen |
||||
62' | 0-1 | Miovski B. | ||
62' | (19)↑(21)↓ | |||
63' | (17)↑(8)↓ | |||
(15)↑(23)↓ | 73' | |||
74' | (5)↑(3)↓ | |||
Keltjens D. | 1-1 | 78' | ||
(29)↑(13)↓ | 85' | |||
90' | (27)↑(33)↓ | |||
(17)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Saint Johnstone vs Aberdeen |
||||
Saint Johnstone | Aberdeen | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |