Diễn biến chính Saint Gilloise(N) vs Fenerbahce |
||||
20' | 0-1 | Batshuayi M. | ||
35' | (7)↑(2)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 63' | |||
(8)↑(27)↓ | 63' | |||
68' | (11)↑(20)↓ | |||
68' | (33)↑(35)↓ | |||
78' | (8)↑(53)↓ | |||
78' | (9)↑(23)↓ | |||
(4)↑(24)↓ | 80' | |||
84' | 0-2 | Oosterwolde J. | ||
(9)↑(47)↓ | 85' | |||
90' | 0-3 | Tadic D. |
Số liệu thống kê Saint Gilloise(N) vs Fenerbahce |
||||
Saint Gilloise(N) | Fenerbahce | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
0 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Thử thách |
|
10 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |