Diễn biến chính Saint Gilloise vs Racing Genk |
||||
16' | 0-1 | Zeqiri A. | ||
46' | (17)↑(24)↓ | |||
58' | (7)↑(28)↓ | |||
(47)↑(48)↓ | 67' | |||
(29)↑(9)↓ | 68' | |||
77' | (4)↑(34)↓ | |||
77' | (99)↑(9)↓ | |||
(4)↑(27)↓ | 79' | |||
(11)↑(21)↓ | 87' | |||
90' | 0-2 | Galarza M. A. |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Racing Genk |
||||
Saint Gilloise | Racing Genk | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |