Diễn biến chính Saint Gilloise vs Racing Genk |
||||
Burgess C. | 1-0 | 12' | ||
46' | (99)↑(34)↓ | |||
46' | (14)↑(24)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 61' | |||
Teuma T. | 2-0 | 68' | ||
78' | (77)↑(23)↓ | |||
Burgess C. | 3-0 | 81' | ||
86' | (19)↑(8)↓ | |||
86' | (3)↑(46)↓ | |||
(29)↑(7)↓ | 90' | |||
(23)↑(10)↓ | 90' | |||
(6)↑(8)↓ | 90' | |||
(19)↑(94)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Racing Genk |
||||
Saint Gilloise | Racing Genk | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
29 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
15 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |