Diễn biến chính Saint Gilloise vs Liverpool |
||||
Amoura M. E. A. | 1-0 | 32' | ||
39' | 1-1 | Jarell Quansah | ||
Puertas C. | 2-1 | 43' | ||
46' | (2)↑(5)↓ | |||
46' | (38)↑(3)↓ | |||
63' | (48)↑(44)↓ | |||
63' | (9)↑(50)↓ | |||
75' | (53)↑(49)↓ | |||
(13)↑(29)↓ | 78' | |||
(4)↑(47)↓ | 84' | |||
(9)↑(8)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Liverpool |
||||
Saint Gilloise | Liverpool | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
254 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
31 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |