Diễn biến chính Saint Gilloise vs Cercle Brugge |
||||
Amoura M. E. A. | 1-0 | 27' | ||
Nilsson G. | 2-0 | 31' | ||
33' | 2-1 | Denkey A. | ||
63' | (18)↑(5)↓ | |||
64' | (10)↑(11)↓ | |||
(13)↑(29)↓ | 65' | |||
(8)↑(4)↓ | 73' | |||
(9)↑(47)↓ | 73' | |||
76' | (19)↑(20)↓ | |||
88' | (32)↑(27)↓ | |||
(27)↑(23)↓ | 90' | |||
(17)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Cercle Brugge |
||||
Saint Gilloise | Cercle Brugge | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
6 |
|
Việt vị |
|
5 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
31 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Thử thách |
|
17 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |