Diễn biến chính Saint Gilloise vs Anderlecht |
||||
Rodriguez K. | 22' | |||
59' | (7)↑(32)↓ | |||
59' | (20)↑(12)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 72' | |||
77' | (10)↑(29)↓ | |||
78' | (18)↑(17)↓ | |||
(89)↑(13)↓ | 81' | |||
89' | (25)↑(54)↓ | |||
(7)↑(77)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Anderlecht |
||||
Saint Gilloise | Anderlecht | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
36% |
|
Chuyền chính xác |
|
40% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
19 |
|
Long pass |
|
35 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |