Diễn biến chính Saint Etienne vs Strasbourg |
||||
Nade M. | 1-0 | 51' | ||
(9)↑(32)↓ | 56' | |||
(18)↑(20)↓ | 56' | |||
(8)↑(27)↓ | 62' | |||
66' | (6)↑(23)↓ | |||
(29)↑(14)↓ | 72' | |||
Sissoko I. | 2-0 | 78' | ||
80' | (42)↑(15)↓ | |||
80' | (9)↑(26)↓ | |||
90' | (12)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Strasbourg |
||||
Saint Etienne | Strasbourg | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
729 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
11 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
18 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |