Diễn biến chính Saint Etienne vs Rodez Aveyron |
||||
Sissoko I. | 1-0 | 38' | ||
(5)↑(7)↓ | 58' | |||
(27)↑(8)↓ | 72' | |||
(10)↑(9)↓ | 73' | |||
73' | (22)↑(12)↓ | |||
73' | (8)↑(7)↓ | |||
79' | 1-1 | Rajot L. | ||
(13)↑(18)↓ | 80' | |||
(6)↑(29)↓ | 80' | |||
83' | (3)↑(28)↓ | |||
83' | (26)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Rodez Aveyron |
||||
Saint Etienne | Rodez Aveyron | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Thử thách |
|
17 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |