Diễn biến chính Saint Etienne vs Pau FC |
||||
Charbonier G. | 1-0 | 9' | ||
46' | (6)↑(18)↓ | |||
68' | (10)↑(99)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 69' | |||
69' | (70)↑(11)↓ | |||
(18)↑(29)↓ | 69' | |||
70' | (30)↑(21)↓ | |||
75' | 1-1 | Saivet H. | ||
78' | 1-2 | D''Almeida S. | ||
(26)↑(6)↓ | 79' | |||
(32)↑(10)↓ | 79' | |||
82' | (17)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Pau FC |
||||
Saint Etienne | Pau FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
624 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |