Diễn biến chính Saint Etienne vs Paris FC |
||||
63' | (13)↑(22)↓ | |||
(17)↑(20)↓ | 71' | |||
(10)↑(26)↓ | 71' | |||
(13)↑(3)↓ | 71' | |||
72' | 0-1 | Gory A. | ||
78' | (9)↑(7)↓ | |||
85' | (19)↑(29)↓ | |||
86' | (8)↑(17)↓ | |||
(29)↑(6)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Paris FC |
||||
Saint Etienne | Paris FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |