Diễn biến chính Saint Etienne vs Lille |
||||
Cafaro M. | 1-0 | 6' | ||
57' | (9)↑(27)↓ | |||
57' | (8)↑(32)↓ | |||
57' | (11)↑(10)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 68' | |||
68' | (19)↑(22)↓ | |||
(10)↑(29)↓ | 76' | |||
76' | (20)↑(5)↓ | |||
(9)↑(32)↓ | 81' | |||
(14)↑(37)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Lille |
||||
Saint Etienne | Lille | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
693 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
26 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
158 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |