Diễn biến chính Saint Etienne vs Grenoble |
||||
(4)↑(23)↓ | 46' | |||
(6)↑(14)↓ | 64' | |||
(32)↑(26)↓ | 64' | |||
64' | (2)↑(10)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 74' | |||
(10)↑(9)↓ | 74' | |||
81' | (22)↑(17)↓ | |||
81' | (11)↑(70)↓ | |||
Charbonier G. | 83' | |||
90' | 0-1 | Bamba |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Grenoble |
||||
Saint Etienne | Grenoble | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
191 |
|
Pha tấn công |
|
144 |
137 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |