Diễn biến chính Sagan Tosu vs Albirex Niigata |
||||
Fukuta A. | 1-0 | 5' | ||
45' | 1-1 | Taniguchi K. | ||
52' | Suzuki K. | |||
54' | 1-2 | Arai N. | ||
(7)↑(6)↓ | 56' | |||
(22)↑(41)↓ | 56' | |||
72' | (17)↑(22)↓ | |||
72' | (14)↑(16)↓ | |||
72' | (33)↑(9)↓ | |||
(16)↑(28)↓ | 73' | |||
(13)↑(99)↓ | 74' | |||
(11)↑(21)↓ | 79' | |||
90' | (18)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Sagan Tosu vs Albirex Niigata |
||||
Sagan Tosu | Albirex Niigata | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
672 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |