Diễn biến chính Ruch Radzionkow vs Szombierki Bytom |
||||
1-0 | 2' | |||
2-0 | 10' | |||
3-0 | 47' | |||
4-0 | 57' | |||
5-0 | 79' | |||
85' | 5-1 | |||
6-1 | 88' |
Số liệu thống kê Ruch Radzionkow vs Szombierki Bytom |
||||
Ruch Radzionkow | Szombierki Bytom | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
64 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |