Diễn biến chính Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg |
||||
36' | 0-1 | Glushenkov M. | ||
44' | 0-2 | Cassierra M. | ||
(7)↑(8)↓ | 46' | |||
55' | 0-3 | Pedro Henrique | ||
63' | (17)↑(24)↓ | |||
64' | (9)↑(11)↓ | |||
(5)↑(2)↓ | 72' | |||
(99)↑(23)↓ | 72' | |||
(24)↑(30)↓ | 72' | |||
75' | (4)↑(67)↓ | |||
75' | (10)↑(30)↓ | |||
88' | (82)↑(15)↓ | |||
90' | 0-4 | Isidor W. |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg |
||||
Rubin Kazan | Zenit St. Petersburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
655 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |