Diễn biến chính Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg |
||||
8' | 0-1 | Isidor W. | ||
46' | (19)↑(31)↓ | |||
55' | 0-2 | Cassierra M. | ||
59' | 0-3 | Claudinho | ||
(30)↑(20)↓ | 62' | |||
66' | (33)↑(10)↓ | |||
66' | (79)↑(11)↓ | |||
70' | (37)↑(8)↓ | |||
(24)↑(7)↓ | 76' | |||
(18)↑(21)↓ | 76' | |||
87' | (4)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Zenit St. Petersburg |
||||
Rubin Kazan | Zenit St. Petersburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
623 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |