Diễn biến chính Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow |
||||
Vada V. | 1-0 | 21' | ||
28' | (71)↑(3)↓ | |||
43' | 1-1 | Barinov D. | ||
(7)↑(8)↓ | 61' | |||
(23)↑(99)↓ | 67' | |||
68' | (99)↑(6)↓ | |||
Ashurmatov R. | 76' | |||
(2)↑(30)↓ | 79' | |||
83' | (7)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Lokomotiv Moscow |
||||
Rubin Kazan | Lokomotiv Moscow | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |