Diễn biến chính Rubin Kazan vs Krylya Sovetov |
||||
Gritsaenko A. | 1-0 | 11' | ||
15' | 1-1 | Garre B. | ||
Martynovich A. | 2-1 | 41' | ||
Mirlind Daku | 41' | |||
46' | (5)↑(10)↓ | |||
(33)↑(18)↓ | 52' | |||
59' | (8)↑(6)↓ | |||
(91)↑(11)↓ | 70' | |||
73' | (21)↑(73)↓ | |||
73' | (17)↑(9)↓ | |||
89' | Bijl G. |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Krylya Sovetov |
||||
Rubin Kazan | Krylya Sovetov | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |