Diễn biến chính Rubin Kazan vs Khimki |
||||
Mirlind Daku | 1-0 | 45' | ||
46' | (24)↑(26)↓ | |||
46' | (97)↑(11)↓ | |||
50' | 1-1 | Khosonov K. | ||
(23)↑(30)↓ | 57' | |||
Jukic A. | 2-1 | 65' | ||
67' | 2-2 | Farina E. | ||
(19)↑(21)↓ | 73' | |||
(24)↑(70)↓ | 73' | |||
74' | (18)↑(9)↓ | |||
85' | 2-3 | Vera L. | ||
86' | (2)↑(72)↓ | |||
89' | (88)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Khimki |
||||
Rubin Kazan | Khimki | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
13 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |