Diễn biến chính Rubin Kazan vs Gazovik Orenburg |
||||
Fameyeh J. | 1-0 | 35' | ||
60' | (81)↑(2)↓ | |||
61' | (80)↑(7)↓ | |||
(91)↑(44)↓ | 78' | |||
80' | (5)↑(25)↓ | |||
81' | 1-1 | Perez M. | ||
(18)↑(21)↓ | 85' | |||
(19)↑(33)↓ | 85' | |||
88' | (11)↑(10)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs Gazovik Orenburg |
||||
Rubin Kazan | Gazovik Orenburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
568 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |