Diễn biến chính Rubin Kazan vs FC Krasnodar |
||||
24' | 0-1 | Cordoba J. | ||
46' | (98)↑(82)↓ | |||
53' | (14)↑(6)↓ | |||
(20)↑(30)↓ | 68' | |||
75' | (40)↑(88)↓ | |||
75' | (7)↑(20)↓ | |||
(21)↑(4)↓ | 82' | |||
86' | 0-2 | Olusegun O. | ||
90' | (90)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Rubin Kazan vs FC Krasnodar |
||||
Rubin Kazan | FC Krasnodar | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
2 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |