Diễn biến chính Royal Antwerp vs Westerlo |
||||
(2)↑(34)↓ | 35' | |||
Muja A. | 1-0 | 45' | ||
46' | (39)↑(89)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 63' | |||
(8)↑(24)↓ | 63' | |||
(10)↑(11)↓ | 63' | |||
67' | (76)↑(8)↓ | |||
71' | 1-1 | Stassin L. | ||
77' | 1-2 | Stassin L. | ||
(33)↑(27)↓ | 81' | |||
Alderweireld T. | 2-2 | 85' | ||
89' | (6)↑(18)↓ | |||
90' | (25)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Westerlo |
||||
Royal Antwerp | Westerlo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
641 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
5 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |