Diễn biến chính Royal Antwerp vs Mechelen |
||||
Alderweireld T. | 45' | |||
57' | 0-1 | Mrabti K. | ||
(9)↑(17)↓ | 59' | |||
(8)↑(84)↓ | 60' | |||
70' | (77)↑(7)↓ | |||
70' | (20)↑(13)↓ | |||
(60)↑(24)↓ | 72' | |||
77' | (11)↑(19)↓ | |||
77' | (5)↑(38)↓ | |||
84' | (8)↑(42)↓ | |||
(6)↑(27)↓ | 84' | |||
(7)↑(19)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Mechelen |
||||
Royal Antwerp | Mechelen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
659 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |