Diễn biến chính Royal Antwerp vs Kortrijk |
||||
60' | (18)↑(7)↓ | |||
60' | (9)↑(17)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 64' | |||
(10)↑(7)↓ | 64' | |||
(8)↑(27)↓ | 64' | |||
Muja A. | 1-0 | 70' | ||
72' | (77)↑(70)↓ | |||
79' | (14)↑(6)↓ | |||
79' | (25)↑(29)↓ | |||
(32)↑(18)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Kortrijk |
||||
Royal Antwerp | Kortrijk | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
15 |
|
Thử thách |
|
26 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |