Diễn biến chính Royal Antwerp vs Jeunesse Molenbeek |
||||
(33)↑(44)↓ | 39' | |||
(5)↑(2)↓ | 46' | |||
Janssen V. | 63' | |||
(11)↑(24)↓ | 64' | |||
(7)↑(55)↓ | 64' | |||
70' | (77)↑(30)↓ | |||
70' | (17)↑(9)↓ | |||
Janssen V. | 75' | |||
87' | (11)↑(7)↓ | |||
90' | (44)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Jeunesse Molenbeek |
||||
Royal Antwerp | Jeunesse Molenbeek | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
744 |
|
Số đường chuyền |
|
281 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
32 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
164 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |