![](/themes/default/img/loading2.gif)
Diễn biến chính Royal Antwerp vs FC Shakhtar Donetsk |
||||
Muja A. | 1-0 | 3' | ||
Balikwisha M. | 2-0 | 33' | ||
48' | 2-1 | Sikan D. | ||
71' | 2-2 | Rakitskyi Y. | ||
(55)↑(24)↓ | 74' | |||
76' | 2-3 | Sikan D. | ||
(8)↑(27)↓ | 83' | |||
(9)↑(5)↓ | 83' | |||
87' | (9)↑(14)↓ | |||
(33)↑(11)↓ | 88' | |||
Alderweireld T. | 90' |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs FC Shakhtar Donetsk |
||||
Royal Antwerp | FC Shakhtar Donetsk | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
1 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |