Diễn biến chính Royal Antwerp vs Cercle Brugge |
||||
42' | 0-1 | Hotic D. | ||
(7)↑(10)↓ | 46' | |||
46' | (22)↑(28)↓ | |||
63' | (9)↑(11)↓ | |||
(32)↑(18)↓ | 70' | |||
(8)↑(27)↓ | 70' | |||
Popovic B.(OW) | 1-1 | 72' | ||
74' | (14)↑(10)↓ | |||
(22)↑(2)↓ | 78' | |||
Alderweireld T. | 2-1 | 85' | ||
(52)↑(14)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Cercle Brugge |
||||
Royal Antwerp | Cercle Brugge | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |