Diễn biến chính Royal Antwerp vs Anderlecht |
||||
41' | 0-1 | Dreyer A. | ||
(84)↑(24)↓ | 62' | |||
(7)↑(17)↓ | 62' | |||
Matazo E. | 1-1 | 63' | ||
64' | (29)↑(10)↓ | |||
64' | (20)↑(12)↓ | |||
(60)↑(9)↓ | 73' | |||
80' | (32)↑(25)↓ | |||
90' | (5)↑(33)↓ | |||
90' | (69)↑(17)↓ | |||
Doumbia M. | 2-1 | 90' | ||
(2)↑(6)↓ | 90' | |||
Balikwisha M. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Royal Antwerp vs Anderlecht |
||||
Royal Antwerp | Anderlecht | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
516 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |