Số liệu thống kê Royal AM(N) vs AmaZulu |
||||
Royal AM(N) | AmaZulu | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Thử thách |
|
13 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |